Tìm kiếm Bài giảng
Tập 2 - Chủ đề 6: Các số đến 100 - Bài 21: Số có hai chữ số.

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Mai Anh Đào
Ngày gửi: 17h:43' 08-02-2023
Dung lượng: 7.0 MB
Số lượt tải: 19
Nguồn:
Người gửi: Mai Anh Đào
Ngày gửi: 17h:43' 08-02-2023
Dung lượng: 7.0 MB
Số lượt tải: 19
Số lượt thích:
0 người
MÔN TOÁN
LỚP 1
Giáo viên: Hoàng Thị Ngọc hân
….
10 quả cà chua
1…….
chục quả cà chua
Viết
số
Đọc
số
11
Mười
một
12
Mười
hai
13
Mười
ba
Viết
số
Đọc
số
Viết
số
Đọc
số
Viết
số
Đọc
số
11
Mười
một
16
Mười
sáu
12
Mười
hai
17
Mười
bảy
18
Mười
tám
Mười
chín
14
Mười
ba
Mười
bốn
15
Mười
lăm
13
19
20
Hai
mươi
Giải lao
a)
b)
12
c)
d)
18
?
14
?
20
?
a)
?
12
b)
15
?
4
18
14 13
13
a)
b)
14
15
14
c)
15
18
d)
13
e)
g)
14
17
19
15
19
Trên bàn có:
a. 15
Mấy
cáicái
kẹo
kẹo?
b. 4Mấy
gói gói
quàquà?
c. 5
Mấy
bông
bông
hoahoa?
Giải lao
CÁC SỐ TRÒN CHỤC
20
40
50
60
90
Giải lao
a
3. Biết mỗi cây có 10 quả. Tìm số thích
hợp (theo mẫu)
b
70
c
20
d
30
4. Biết mỗi túi có 10 quả cà chua. Tìm số
cà chua trên mỗi hàng (theo mẫu)
30
?
60
?
80
?
40
?
90
?
Các số đến 99
Chục Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
2
4
24
Hai mươi tư
3
5
35
Ba mươi lăm
71
Bảy mươi
mốt
89
Tám mươi
chín
7
8
1
9
Giải lao
1. Số ?
23 gồm 2 chục và 3 đơn vị
?18 gồm 1 chục và 8 đơn vị
? gồm ?3 chục và 5 đơn vị
35
69
? gồm 6 chục và 9? đơn vị
57
? gồm ?5 chục và 7? đơn vị
25
? gồm ?2 chục và ?5 đơn vị
2. Số ?
a)
b)
c)
17
13
18
15
21
24
93
94
25
29
26
97
95
98
3. Tìm cách đọc số ghi trên
mỗi con chim cánh cụt
1. Số?
? gồm 4? chục và 2? đơn vị
42
36 gồm 3? chục và 6? đơn vị
? gồm 5? chục và 9? đơn vị
59
? gồm 6? chục và 6? đơn vị
66
2. Số?
a)
57
50
b)
60
57 gồm ?5 chục và ?7 đơn vị
7
64
64
? gồm ?6 chục và ?4 đơn vị
?4
Giải lao
3. Tìm hình thích hợp với
chim cánh cụt và ô chữ
4. Quan sát tranh
a) Tìm
Các số
cáccósốmột
có một
chữ chữ
số: 1,số2, 8
b)b)
Các
Tìm
sốcác
trònsốchục:
tròn 30,
chục50
1. Số?
63
73
83
64
74
84
65
75
85
66
76
86
2. Số?
?37 gồm 3 chục và 7 đơn vị
46 gồm ?
4 chục và ?
6 đơn vị
?50 gồm 5 chục và 0 đơn vị
72 gồm 7? chục và 2? đơn vị
?84 gồm 8 chục và 4 đơn vị
91 gồm 9? chục và 1? đơn vị
Giải lao
Cánh cụt câu cá
Củng cố
LỚP 1
Giáo viên: Hoàng Thị Ngọc hân
….
10 quả cà chua
1…….
chục quả cà chua
Viết
số
Đọc
số
11
Mười
một
12
Mười
hai
13
Mười
ba
Viết
số
Đọc
số
Viết
số
Đọc
số
Viết
số
Đọc
số
11
Mười
một
16
Mười
sáu
12
Mười
hai
17
Mười
bảy
18
Mười
tám
Mười
chín
14
Mười
ba
Mười
bốn
15
Mười
lăm
13
19
20
Hai
mươi
Giải lao
a)
b)
12
c)
d)
18
?
14
?
20
?
a)
?
12
b)
15
?
4
18
14 13
13
a)
b)
14
15
14
c)
15
18
d)
13
e)
g)
14
17
19
15
19
Trên bàn có:
a. 15
Mấy
cáicái
kẹo
kẹo?
b. 4Mấy
gói gói
quàquà?
c. 5
Mấy
bông
bông
hoahoa?
Giải lao
CÁC SỐ TRÒN CHỤC
20
40
50
60
90
Giải lao
a
3. Biết mỗi cây có 10 quả. Tìm số thích
hợp (theo mẫu)
b
70
c
20
d
30
4. Biết mỗi túi có 10 quả cà chua. Tìm số
cà chua trên mỗi hàng (theo mẫu)
30
?
60
?
80
?
40
?
90
?
Các số đến 99
Chục Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
2
4
24
Hai mươi tư
3
5
35
Ba mươi lăm
71
Bảy mươi
mốt
89
Tám mươi
chín
7
8
1
9
Giải lao
1. Số ?
23 gồm 2 chục và 3 đơn vị
?18 gồm 1 chục và 8 đơn vị
? gồm ?3 chục và 5 đơn vị
35
69
? gồm 6 chục và 9? đơn vị
57
? gồm ?5 chục và 7? đơn vị
25
? gồm ?2 chục và ?5 đơn vị
2. Số ?
a)
b)
c)
17
13
18
15
21
24
93
94
25
29
26
97
95
98
3. Tìm cách đọc số ghi trên
mỗi con chim cánh cụt
1. Số?
? gồm 4? chục và 2? đơn vị
42
36 gồm 3? chục và 6? đơn vị
? gồm 5? chục và 9? đơn vị
59
? gồm 6? chục và 6? đơn vị
66
2. Số?
a)
57
50
b)
60
57 gồm ?5 chục và ?7 đơn vị
7
64
64
? gồm ?6 chục và ?4 đơn vị
?4
Giải lao
3. Tìm hình thích hợp với
chim cánh cụt và ô chữ
4. Quan sát tranh
a) Tìm
Các số
cáccósốmột
có một
chữ chữ
số: 1,số2, 8
b)b)
Các
Tìm
sốcác
trònsốchục:
tròn 30,
chục50
1. Số?
63
73
83
64
74
84
65
75
85
66
76
86
2. Số?
?37 gồm 3 chục và 7 đơn vị
46 gồm ?
4 chục và ?
6 đơn vị
?50 gồm 5 chục và 0 đơn vị
72 gồm 7? chục và 2? đơn vị
?84 gồm 8 chục và 4 đơn vị
91 gồm 9? chục và 1? đơn vị
Giải lao
Cánh cụt câu cá
Củng cố
đề co ghi het ra roi