Tìm kiếm Bài giảng
Số 10 000 - Luyện tập

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Lê Thị Hà Tin
Ngày gửi: 07h:56' 20-01-2022
Dung lượng: 4.0 MB
Số lượt tải: 430
Nguồn:
Người gửi: Lê Thị Hà Tin
Ngày gửi: 07h:56' 20-01-2022
Dung lượng: 4.0 MB
Số lượt tải: 430
Số lượt thích:
0 người
Toán
Số 10000 – Luyện tập
Toán
KHỞI ĐỘNG
Viết các số ( theo mẫu) :
a) 1952 ; 9999
a) 1952 = 1000 + 900 + 50 + 2
9999 = 9000 + 900 + 90 + 9
b) 2002 ; 4700
b) 2002 = 2000 + 2
4700 = 4000 + 700
Toán
Số 10 000 – Luyện tập
8000
9000
1000
1000
10 000
10 000 đọc là mười nghìn hoặc một vạn
Toán
Số 10 000 – Luyện tập
Thực hành :
9300 ; 9400 ; 9500 ; 9600 ; 9700 ; 9800 ; 9900.
1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000;7000; 8000; 9000;10 000.
Toán
Số 10 000 – Luyện tập
Thực hành :
9940 ; 9950 ; 9960 ; 9970 ; 9980 ; 9990.
9995 ; 9996 ; 9997 ; 9998 ; 9999 ; 10 000.
Toán
Số 10 000 – Luyện tập
Thực hành :
2664
2003
2665
2001
1998
6891
2000
9998
10 000
6889
Toán
Số 10 000 – Luyện tập
Thực hành
9994
9996
9997
9998
9999
Số 10000 – Luyện tập
Toán
KHỞI ĐỘNG
Viết các số ( theo mẫu) :
a) 1952 ; 9999
a) 1952 = 1000 + 900 + 50 + 2
9999 = 9000 + 900 + 90 + 9
b) 2002 ; 4700
b) 2002 = 2000 + 2
4700 = 4000 + 700
Toán
Số 10 000 – Luyện tập
8000
9000
1000
1000
10 000
10 000 đọc là mười nghìn hoặc một vạn
Toán
Số 10 000 – Luyện tập
Thực hành :
9300 ; 9400 ; 9500 ; 9600 ; 9700 ; 9800 ; 9900.
1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000;7000; 8000; 9000;10 000.
Toán
Số 10 000 – Luyện tập
Thực hành :
9940 ; 9950 ; 9960 ; 9970 ; 9980 ; 9990.
9995 ; 9996 ; 9997 ; 9998 ; 9999 ; 10 000.
Toán
Số 10 000 – Luyện tập
Thực hành :
2664
2003
2665
2001
1998
6891
2000
9998
10 000
6889
Toán
Số 10 000 – Luyện tập
Thực hành
9994
9996
9997
9998
9999
 
Các ý kiến mới nhất